• Capital; fonds
    Vốn kinh doanh
    fonds dexploitation
    Vốn lưu thông
    fonds de circulation
    Vốn sản xuất
    fonds de production
    Ăn mất vốn
    manger son capital
    đây một vốn rất giàu các nhà sử học cần khai thác
    il y a là un fonds très riche que les historiens devraient exploiter
    Principal (dune dette)
    Trả cả vốn lời
    payer principal et intérêt
    Par son origine
    Anh ta vốn người miền Nam
    il est par son origine un homme du Sud
    De (par) nature
    vốn thông minh
    il est intelligent par nature
    Depuis toujours
    Nơi này vốn một bãi hoang
    cet endroit était depuis toujours un terrain inculte

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X