• Nier; renier; dénier; rétracter; désavouer
    Kẻ bị cáo khăng khăng chối
    l'accusé persiste à nier
    Chối không nhận chữ của mình
    renier sa signature ; désavouer sa signature
    Chối lỗi
    dénier sa faute
    chối điều đã nói
    il rétracte ce qu'il a dit
    Être excédé; en avoir assez; en avoir marre
    ăn một đĩa xôi chối rồi
    il en a assez d'avoir mangé une assiette de riz gluant
    Rebrousser
    Gỗ cứng làm chối rìu
    bois dur qui fait rebrousser la hache
    không chối được
    indéniable ; incontestable
    không thể chối cãi
    sans conteste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X