• (tiếng địa phương) chaussettes; bas
    Saisir
    ngã xuống sông vớ được mạn thuyền
    il est tombé dans l'eau et a pu saisir le flanc de la barque
    Vớ gậy đánh con
    saisir un bâton pour frapper son fils
    (thông tục) choper
    Vớ được chỗ làm tốt
    choper un bonne place
    (thông tục) faire de gros bénéfices; se sucrer
    đã bán lại cái xe rồi chắc vớ được khá
    il a revendu la voiture et a d‰ se sucrer confortablement
    tôi vớ được nó!
    si je le rattrappais!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X