-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 15:21, ngày 28 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Emotional dysregulation (thêm từ mới) (mới nhất)
- 15:17, ngày 28 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Star anise (thêm từ mới) (mới nhất)
- 17:14, ngày 27 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Thermocycler (thêm từ mới)
- 18:07, ngày 18 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Remembrance (thêm phiên âm)
- 13:27, ngày 17 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Horn (sửa lại nghĩa) (mới nhất)
- 16:21, ngày 16 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Godspeed (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 12:32, ngày 8 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Event horizon (thêm từ mới) (mới nhất)
- 19:19, ngày 7 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Hula hoop (thêm từ mới)
- 18:23, ngày 7 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Maldigestion (thêm từ mới) (mới nhất)
- 12:23, ngày 7 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Criminal psychologist (thêm từ mới) (mới nhất)
- 15:16, ngày 6 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Unself-confident (sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 12:39, ngày 6 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Unself-confident (thêm nghĩa)
- 23:03, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Anti-Stall Control (thêm từ mới) (mới nhất)
- 23:02, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Air Signal Attenuator (sửa lại từ)
- 22:57, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Automotive Interior Material (thêm từ mới) (mới nhất)
- 22:54, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Frontal Crash Dummy (thêm từ mới) (mới nhất)
- 22:53, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Airbag Electronic Control Module (thêm từ mới) (mới nhất)
- 22:50, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Anti-drainback Valve (sửa lại từ) (mới nhất)
- 22:49, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Active Cornering Enhancement (sửa lại nghĩa) (mới nhất)
- 22:44, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Dynamic Stability Control (thêm nghĩa) (mới nhất)
- 22:43, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Vehicle Stability Assist (sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 22:42, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Vehicle Stability Assist (thêm nghĩa)
- 22:39, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Automobile Backward Automatic Ranging System (thêm nghĩa) (mới nhất)
- 06:06, ngày 4 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Tragedize (thêm từ mới) (mới nhất)
- 04:16, ngày 4 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Relief (sửa đổi nhỏ)
- 02:51, ngày 4 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Gridlock (thêm nghĩa) (mới nhất)
- 06:04, ngày 2 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Ambidexter (sửa đổi nhỏ)
- 06:03, ngày 2 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Ambidexter (sửa đổi)
- 17:48, ngày 1 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Responsitivity (thêm phiên âm) (mới nhất)
- 17:22, ngày 1 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Trouser (thêm phiên âm) (mới nhất)
- 11:33, ngày 14 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) n Rerun (sửa đổi) (mới nhất)
- 11:33, ngày 14 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) Rerun (thêm phiên âm)
- 15:51, ngày 13 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) Self-employed (thêm phiên âm) (mới nhất)
- 15:44, ngày 13 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) Culprit (phiên âm) (mới nhất)
- 15:03, ngày 13 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) n Insider (sửa) (mới nhất)
- 15:03, ngày 13 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) Insider (thêm phiên âm)
- 13:39, ngày 18 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Multiple-choice (thêm phiên âm)
- 13:59, ngày 11 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Recruitment (thêm phiên âm)
- 13:24, ngày 11 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Capital (thêm từ mới) (mới nhất)
- 12:05, ngày 11 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Discretionary (thêm từ mới) (mới nhất)
- 10:18, ngày 9 tháng 2 năm 2009 (sử) (khác) n Megacity (sửa đổi nhỏ)
- 10:17, ngày 9 tháng 2 năm 2009 (sử) (khác) Megacity (thêm từ mới)
- 14:14, ngày 29 tháng 1 năm 2009 (sử) (khác) n Crystal ball (sửa từ)
- 04:21, ngày 15 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Appropriately (thêm phiên âm)
- 13:38, ngày 14 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Cylinder liner (thêm nghĩa mới)
- 13:33, ngày 14 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Cylinder block (thêm nghĩa mới)
- 13:29, ngày 14 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Cylinder bore (thêm nghĩa mới)
- 13:23, ngày 14 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) AYC (Active Yaw Control) (thêm từ mới)
- 13:17, ngày 14 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) ATF (Active Transfer Case) (thêm từ mới)
- 13:15, ngày 14 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) ASM (Acceleration Simulation Mode) (thêm từ mới)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ