• Của 127.0.0.1 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Camshaft clearance(New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở trục cam=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Clearance or sliding fit(New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở phù hợp===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinged(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có bản lề (cửa...)===== =====Có khớp nối===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge joint(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khớp nối giữa hai xương (thí dụ khủyu tay) chỉ có thể chuyển động một hướng===== == Từ điển Toán & t...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản lề (cửa...)===== =====Khớp nối===== =====Miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dá...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Garnet hinge(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====bản lề cửa=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fulcrum(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums=== =====Điểm tựa (đòn bẫy)===== =====Phương ...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Axis of revolution(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trục xoay vòng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề=====...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Articulation(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) khớp===== =====Sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau===== =====Cách ...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Retail(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bán lẻ, việc bán lẻ===== ::retail price ::giá bán lẻ ::retail trading ::v...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pavement slab(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lát đường=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rock-over table(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lật được (máy làm khuôn)=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Programming staff(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban lập trình===== =====nhóm lập trình===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhân...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Assembly table(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắp ráp=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tuberculid(New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban lao=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Runner of pan mill(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lăn của máy xay===== =====trục lăn của máy xay===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Roller table(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====con lăn cân bằng (đồng hồ)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn ...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate spanning in one direction(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm việc trên một phương=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate spanning in two direction(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm việc trên hai phương=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Carpenter's bench(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc thợ mộc===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn thợ mộc=...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Work bench(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc của thợ===== =====ghế dài thợ nguội===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinfo...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unsettled account(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa quyết toán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apr...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Variable-rate interest(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi biến đổi=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Eviscerated fish(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm bột=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Undivided account(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa phân chia===== ''Giải thích VN'': Xem Eastern Account. == Tham khảo chung == *[http://usasearch...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rating points(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đánh giá===== ::gross rating points ::các điểm đánh giá tổng thể == Tham khảo chung ==...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) General average deposit(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ tổn thất chung===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Appropriation of labour time(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm dụng thời gian lao động=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Double T-account(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chữ T hai lần=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butchered fish(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã cắt khúc=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Prior import deposit(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Direct consignment(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán trực tiếp=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Isoelectric point(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điểm đẳng điện===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đẳng điện===== == Tham kh...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Detinue(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)===== ::an action of detinue ::sự kiện...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) T-accounts(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Tài khoản chữ T===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unguted fish(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá còn nguyên ruột=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Auxiliary expenses(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Consignment of goods(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán hàng hóa=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Population center(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm dân cư===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Spawner female(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có trứng=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Surplus appropriation(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia tiền lời===== =====sự chia lời=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Felt mounting(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có phớt===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Expansion fit(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có nong rộng===== ''Giải thích EN'': A drive or force fit obtained [[...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Timbering assembly(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cố định===== =====sự lắp gia cố=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Close fit(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cố định=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Foot mounting(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có chân===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apr...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heuristic programming(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương trình ơristic=====)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Block programming(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương trình khối===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Program creation(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự tạo chương trình===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương...)
    • 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Chaining of Rus (chaining of request/response units)(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng=====)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X