-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Radiation losses (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất do bức xạ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.g...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Disorientation (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== =====Sự đặt hướng sai (...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss around a comer (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chung quanh góc=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Functional hearing loss (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chức năng thính giác=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of significance (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chữ số có nghĩa===== =====sự mất trọng số===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cycle loss (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chu kỳ=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Analytical graphic (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân tích=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Analysis graphics (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân tích=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) High-resolution graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân giải cao=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Colour graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa màu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Continental quilt (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mật tiếp=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Portable Network Graphics (PNG) (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mạng xách tay=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Portable network graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mạng khả chuyển=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) PNG (portable network graphics) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mạng khả chuyển=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coded graphics (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mã hóa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Character graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ký tự===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kí tự===== == T...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wire frame graphics (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa khung dây=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Non-coded graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa không mã hóa=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Space graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa không gian===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Terminate graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kết thúc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Local bus graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kênh nội bộ===== =====video kênh nội bộ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vector graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa vectơ===== ::use vector graphics ::dùng đồ họa vectơ == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩ...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Picture graphics (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa hình===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Presentation graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa giới thiệu===== ::presentation graphics program ::chương trình đồ họa giới thiệu ==...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Business graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa giao dịch===== ::business graphics utility ::tiện ích đồ họa giao dịch =====đồ họa...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Data graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa dữ liệu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Casement hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh cửa===== =====bản lề khung cửa sổ=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap and gutgeon hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm có chốt trục=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap and gudgeon hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm có chốt trục=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm===== =====bản lề cánh dài===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ng...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butterfly hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề bướm===== =====bản lề cánh bướm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngàn...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butt hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lệ bàn đối đầu===== =====bản lề dẹt cỡ nhỏ===== =====bản ghép hàn đối dầu=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề bản===== =====bản lề tấm===== =====khớp lá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tee hinge (T-hinge) (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề ba chạc===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Bản lề chữ T=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose pin butt hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề [cửa lớn, cửa hội trường]===== =====bản lề tháo được=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plasterers hawk (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lê (vữa)===== =====bàn talôt=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Furniture hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (đồ gỗ)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge strap (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (cửa)=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Turning joint (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====liên kết khớp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====liê...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây (da, lụa, vải...); đai; quai===== ::a watch strap ::dây đồng hồ =====Dải v...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shed (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc===== ::a tool-shed ::nhà kho dụng cụ...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Piano hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề ngang===== =====khớp kiểu piano===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Link joint (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====khớp nối bản lề===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?aff...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Link (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mắt xích, vòng xích, khâu xích===== =====Mắt dây đạc ( = 0, 20 m)===== =====( số nhiều)...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Knuckle (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khớp đốt ngón tay===== =====Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)===== =====(kỹ thu...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Joint (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ nối, mối nối, đầu nối===== =====(giải phẫu) khớp (xương)===== ::out of [...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sorted fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã phân cấp===== =====cá đã phân loại===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affilia...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tax-deductible interest (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế===== ''Giải thích VN'': 1. Số chi trả lãi trên tiền vay thế ch...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Order point (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đặt hàng tiếp===== =====ngưỡng đặt hàng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Frying (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiên===== =====sự rán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ