-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khớp
- knuckle arm
- tay khớp dẫn hướng
- knuckle bearing
- gối khớp
- knuckle bearing
- gối khớp, gối bản lề
- knuckle joint
- khớp bản lề
- knuckle post
- trụ khớp
- knuckle-joint
- khớp quay
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- overhead-line knuckle
- khớp nối đường dây trời
- steering knuckle
- cấn khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle
- trục khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle arm
- cần khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle arm
- cần khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle pivot or king pin
- chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
khớp nối
Giải thích EN: A protruding angle at the intersection of two surfaces or members, as in a roof or ship hull.. Giải thích VN: Một góc lồi ra ở một góc cắt của 2 bề mặt hay 2 bộ phận, như là trên mui của thân tàu.
khuỷu
- knuckle bend
- khuỷu có bán kính bé
- knuckle joint
- mối nối khuỷu
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- overhead-line knuckle
- khuỷu đường dây trời
vấu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ