-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác homogeneousness ===Danh từ=== =====Tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất===== == Từ điển Xây d...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸houmoudʒi´ni:iti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất==========Tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tínhđồng thể=====+ =====(thống kê ) tính thuần nhất=====- == Điện lạnh==+ ::[[homogeneity]] [[of]] [[set]] [[of]] [[averages]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(thống kê ) tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình- =====tínhđồng chất=====+ ::[[homogeneity]] [[of]] [[set]] [[of]] [[variances]]+ ::(thống kê ) tính thuần nhất của tập phương sai+ ::[[dimensional]] [[homogeneity]]+ ::tính thuần nhất thứ nguyên- =====tính đồng tính=====- ==Kinh tế==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Tính đồng nhất, tính thuần nhất=====- =====độđồngnhất=====+ === Xây dựng===+ =====tính đồng thể=====+ === Điện lạnh===+ =====tính đồng chất=====- =====tínhthuầnnhất=====+ =====tính đồng tính=====+ === Kinh tế ===+ =====độ đồng nhất=====- ==Tham khảo chung==+ =====tính thuần nhất=====+ ===Địa chất===+ ===== tính đồng nhất=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=homogeneity homogeneity]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[sameness]] , [[oneness]] , [[similitude]] , [[identity]] , [[congruity]] , [[analogy]] , [[correlation]] , [[agreement]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sameness , oneness , similitude , identity , congruity , analogy , correlation , agreement
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
