• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau)===== ::flying squad ::đ...)
    Hiện nay (15:45, ngày 30 tháng 7 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skwɑːd</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đôi (công nhân)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đội=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đôi (chợ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unit, team, band, company, crew, force, troop, cadre, gang,section, group, squadron, platoon, party: They decided to callin the drugs squad. Has the work squad returned to base yet?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small group of people sharing a task etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mil. asmall number of men assembled for drill etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sport a group ofplayers forming a team.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (often in comb.) a specialized unitwithin a police force (drug squad). b = flying squad.=====
    +
    -
    =====Agroup or class of people of a specified kind (the awkwardsquad).=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đôi (công nhân)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đội=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====đôi (chợ)=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=squad squad] : National Weather Service
    +
    =====tổ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=squad squad] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[band]] , [[battalion]] , [[company]] , [[division]] , [[force]] , [[gang]] , [[group]] , [[regiment]] , [[squadron]] , [[troop]] , [[bevy]] , [[crew]] , [[knot]] , [[team]] , [[unit]]

    Hiện nay

    /skwɑːd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau)
    flying squad
    đội cảnh sát cơ giới
    suicide squad
    đội cảm tử
    awkward squad
    tổ lính mới
    Kíp (thợ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đôi (công nhân)

    Kỹ thuật chung

    đội
    đôi (chợ)
    tổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X