• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều silks=== =====Tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra)===== =====Tơ, chỉ, lụa (chỉ ...)
    Hiện nay (11:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">silk</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 28: Dòng 24:
    ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[silk]]
    ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[silk]]
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[silk]] [[purse]] [[out]] [[of]] [[a]] [[sow's]] [[ear]]
    +
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[silk]] [[purse]] [[out]] [[of]] [[a]] [[sow]][['s]] [[ear]]
    ::ít bột vẫn gột nên hồ
    ::ít bột vẫn gột nên hồ
    ::[[take]] [[silk]]
    ::[[take]] [[silk]]
    Dòng 34: Dòng 30:
    == Dệt may==
    == Dệt may==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lụa tơ tằm=====
    +
    =====lụa tơ tằm=====
    -
    =====tơ tằm=====
    +
    =====tơ tằm=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tơ=====
    +
    =====tơ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lụa=====
    +
    =====lụa=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====râu ngô=====
    +
    =====râu ngô=====
    -
    =====tơ=====
    +
    =====tơ=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=silk silk] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=silk silk] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A fine strong soft lustrous fibre produced by silkworms inmaking cocoons.=====
    +
    :[[fabric]] , [[fiber]] , [[mantua]] , [[pongee]] , [[samite]] , [[sendal]] , [[taffeta]] , [[thread]] , [[tulle]] , [[tussah]] , [[tussore]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A similar fibre spun by some spiders etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thread or cloth made from silk fibre.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) kinds of silkcloth or garments made from it, esp. as worn by a jockey in ahorse-owner's colours.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. colloq. Queen's (or King's)Counsel, as having the right to wear a silk gown.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.)made of silk (silk blouse).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The silky styles of the femalemaize-flower.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Silklike adj.[OE sioloc, seolec (cf. ON silki) f. LL sericum neut. of Lsericus f. seres f. Gk Seres an oriental people]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /silk/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều silks

    Tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra)
    Tơ, chỉ, lụa (chỉ và vải làm bằng tơ đó)
    ( số nhiều) quần áo bằng lụa
    (thông tục) luật sư hoàng gia, mặc áo dài bằng lụa tại triều
    to take silk
    được phong làm luật sư hoàng gia
    Nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
    ( định ngữ) (bằng) tơ
    silk stockings
    bít tất tơ
    to hit the silk
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
    to make a silk purse out of a sow's ear
    ít bột vẫn gột nên hồ
    take silk
    trở thành luật sư hoàng gia

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    lụa tơ tằm
    tơ tằm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lụa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    râu ngô

    Nguồn khác

    • silk : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X