-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====lẽ thường tình, lợi ích chung=====+ =====lẽ thường tình, trí khôn, lương tri, lợi ích chung=====+ =====thường thức=====[[Thể loại:Thông dụng]][[Thể loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , cool , experience , good reasoning , good sense , gumption , horse sense , horse sense * , intelligence , levelheadedness , logic , mother wit , practicality , prudence , rationality , reason , reasonableness , sense , sensibleness , sound judgment , sound sense , soundness , sweet reason , wisdom , wit , wits , judgment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ