-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Sẵn sàng tiếp thu cái mới==========Sẵn sàng tiếp thu cái mới=====- ::[[we]] [[should]] [[more]] [[open-minded]] [[over]] [[the]] [[world]]+ ::[[we]] [[should]] [[be]] [[more]] [[open-minded]] [[over]] [[the]] [[world]]::chúng ta nên có cách nhìn cởi mở hơn ra ngoài thế giới::chúng ta nên có cách nhìn cởi mở hơn ra ngoài thế giới[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========adjective==========adjective=====:[[acceptant]] , [[acceptive]] , [[approachable]] , [[broad-minded]] , [[impartial]] , [[interested]] , [[observant]] , [[open to suggestions]] , [[perceptive]] , [[persuadable]] , [[swayable]] , [[tolerant]] , [[unbiased]] , [[understanding]] , [[amenable]] , [[open]] , [[responsive]] , [[liberal]] , [[progressive]] , [[fair]] , [[flexible]] , [[just]] , [[objective]]:[[acceptant]] , [[acceptive]] , [[approachable]] , [[broad-minded]] , [[impartial]] , [[interested]] , [[observant]] , [[open to suggestions]] , [[perceptive]] , [[persuadable]] , [[swayable]] , [[tolerant]] , [[unbiased]] , [[understanding]] , [[amenable]] , [[open]] , [[responsive]] , [[liberal]] , [[progressive]] , [[fair]] , [[flexible]] , [[just]] , [[objective]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptant , acceptive , approachable , broad-minded , impartial , interested , observant , open to suggestions , perceptive , persuadable , swayable , tolerant , unbiased , understanding , amenable , open , responsive , liberal , progressive , fair , flexible , just , objective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ