-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm tu;72)
Dòng 7: Dòng 7: =====Sẵn sàng tiếp thu cái mới==========Sẵn sàng tiếp thu cái mới=====- ::[[we]] [[should]] [[be]][[more]] [[open-minded]] [[over]] [[the]] [[world]]+ ::[[we]] [[should]] [[be]] [[more]] [[open-minded]] [[over]] [[the]] [[world]]::chúng ta nên có cách nhìn cởi mở hơn ra ngoài thế giới::chúng ta nên có cách nhìn cởi mở hơn ra ngoài thế giới[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptant , acceptive , approachable , broad-minded , impartial , interested , observant , open to suggestions , perceptive , persuadable , swayable , tolerant , unbiased , understanding , amenable , open , responsive , liberal , progressive , fair , flexible , just , objective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ