-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính tham lam===== =====Tính tham ăn, thói háu ăn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Greediness, a...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gri:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Tính tham ăn, thói háu ăn==========Tính tham ăn, thói háu ăn=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Greediness, avarice, avariciousness, covetousness,acquisitiveness, cupidity, avidity, craving, yearning: Greedaccounts for most of man's dishonesty.=====- - =====Meanness, stinginess,miserliness, selfishness, niggardliness, penuriousness,parsimony, close-fistedness, penny-pinching, tight-fistedness:From a life of greed he had accumulated enormous wealth.=====- - =====Gluttony, voraciousness, edacity, esurience, voracity,overeating, gormandizing, ravenousness, insatiableness: Obesityowes more to greed than to glandular disorder.=====- - == Oxford==- ===N.===- =====An excessive desire,esp. for food or wealth.[back-form.f. GREEDY]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acquisitiveness]] , [[avarice]] , [[avidity]] , [[covetousness]] , [[craving]] , [[cupidity]] , [[eagerness]] , [[edacity]] , [[esurience]] , [[excess]] , [[gluttony]] , [[gormandizing]] , [[graspingness]] , [[hunger]] , [[indulgence]] , [[insatiableness]] , [[intemperance]] , [[longing]] , [[piggishness]] , [[rapacity]] , [[ravenousness]] , [[selfishness]] , [[swinishness]] , [[the gimmies]] , [[voracity]] , [[avariciousness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[benevolence]] , [[generosity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness , craving , cupidity , eagerness , edacity , esurience , excess , gluttony , gormandizing , graspingness , hunger , indulgence , insatiableness , intemperance , longing , piggishness , rapacity , ravenousness , selfishness , swinishness , the gimmies , voracity , avariciousness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ