-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phép mầu, phép thần diệu===== =====Điều thần diệu, điều huyền diệu===== =====Điều kỳ lạ, kỳ công=====...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈmɪrəkəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 7: =====Điều thần diệu, điều huyền diệu==========Điều thần diệu, điều huyền diệu=====- =====Điều kỳ lạ, kỳ công=====+ =====Điều kỳ lạ, kỳ công, kì tích =====::[[a]] [[miracle]] [[of]] [[ingenuity]]::[[a]] [[miracle]] [[of]] [[ingenuity]]::một sự khéo léo kỳ lạ::một sự khéo léo kỳ lạDòng 21: Dòng 14: =====Như miracle play==========Như miracle play=====- ::[[to]] [[do]] [[miracles/wonders]] [[for]] [[something]]+ ::[[to]] [[do]] [[miracles]]/[[wonders]] [[for]] [[something]]::có tác dụng phi thường đối với điều gì::có tác dụng phi thường đối với điều gì- == Oxford==- ===N.===- - =====An extraordinary event attributed to some supernaturalagency.=====- - =====A any remarkable occurrence. b a remarkabledevelopment in some specified area (an economic miracle; theGerman miracle).=====- - =====(usu. foll. by of) a remarkable oroutstanding specimen (the plan was a miracle of ingenuity).=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=miracle miracle] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=miracle miracle] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[marvel]] , [[phenomenon]] , [[portent]] , [[prodigy]] , [[rarity]] , [[revelation]] , [[sensation]] , [[stunner]] , [[supernatural occurrence]] , [[surprise]] , [[thaumaturgy]] , [[unusualness]] , [[wonder]] , [[astonishment]] , [[wonderment]] , [[anomy]] , [[feat]] , [[mirabilia]] , [[mystery]] , [[sign]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[normalcy]] , [[usualness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- marvel , phenomenon , portent , prodigy , rarity , revelation , sensation , stunner , supernatural occurrence , surprise , thaumaturgy , unusualness , wonder , astonishment , wonderment , anomy , feat , mirabilia , mystery , sign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ