• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .slew, .slain=== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo===== == Từ điển X...)
    Hiện nay (11:14, ngày 28 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">slei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Ngoại động từ .slew, .slain===
    +
    ===Ngoại động từ [[slew]], [[slain]]===
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Past: [[slew]]
     +
    *PP: [[slain]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Xây dựng===
    =====tàn sát=====
    =====tàn sát=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annihilate]] , [[assassinate]] , [[butcher]] , [[cut off]] , [[destroy]] , [[dispatch]] , [[do ]]* , [[do away with]] , [[do in ]]* , [[down ]]* , [[eliminate]] , [[erase]] , [[execute]] , [[exterminate]] , [[finish]] , [[hit]] , [[knock off ]]* , [[liquidate]] , [[massacre]] , [[murder]] , [[neutralize]] , [[put away ]]* , [[rub out ]]* , [[slaughter]] , [[snuff ]]* , [[waste ]]* , [[carry off]] , [[cut down]] , [[kill]] , [[do in]] , [[overwhelm]] , [[snuff]] , [[strike]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bear]] , [[create]] , [[give birth]]

    Hiện nay

    /slei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ slew, slain

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tàn sát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X