• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .papyri=== =====Như papyri===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ng...)
    Hiện nay (17:35, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə´paiərəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .papyri===
    ===Danh từ, số nhiều .papyri===
    - 
    =====Như papyri=====
    =====Như papyri=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giấy cói, cây cói=====
    -
    =====giấy cói, cây cói=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[writing]] [[material]] [[prepared]] [[from]] [[thin]] [[strips]] [[of]] [[an]] Egyptian [[aquatic]] [[plant]], [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[together]], [[soaked]], [[pressed]], [[and]] [[dried]]; [[used]] [[by]] [[the]] [[ancient]] Greeks, Romans, [[and]] Egyptians.  Botany. [[the]] [[plant]] [[itself]], Cyperus [[papyrus]]; [[thought]] [[to]] [[be]] [[common]] [[in]] [[ancient]] [[times]] [[and]] [[still]] [[found]] [[in]] [[the]] [[valley]] [[of]] [[the]] [[Upper]] Nile.
    -
     
    +
    -
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[writing]] [[material]] [[prepared]] [[from]] [[thin]] [[strips]] [[of]] [[an]] [[Egyptian]] [[aquatic]] [[plant]], [[that]] [[have]] [[been]] [[laid]] [[together]], [[soaked]], [[pressed]], [[and]] [[dried]]; [[used]] [[by]] [[the]] [[ancient]] [[Greeks]], [[Romans]], [[and]] Egyptians.  Botany. [[the]] [[plant]] [[itself]], [[Cyperus]] [[papyrus]]; [[thought]] [[to]] [[be]] [[common]] [[in]] [[ancient]] [[times]] [[and]] [[still]] [[found]] [[in]] [[the]] [[valley]] [[of]] [[the]] [[Upper]] [[Nile]].
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Loại vật liệu dùng để viết được làm từ các sợi của loài cây mọc dưới nước ở Ai cập. Các sợi này được đặt cạnh nhau, được thấm ướt, ép và phơi khô, thường được sử dụng bởi người Ai cập, người La mã, và người Hy lạp cổ. Trong thực vật học, là cây thuộc loài cói Cyperus, được trồng phổ biến ở thời cổ, và hiện nay vẫn được tìm thấy trong thung lũng ở vùng thượng lưu sông Nile.
    ''Giải thích VN'': Loại vật liệu dùng để viết được làm từ các sợi của loài cây mọc dưới nước ở Ai cập. Các sợi này được đặt cạnh nhau, được thấm ướt, ép và phơi khô, thường được sử dụng bởi người Ai cập, người La mã, và người Hy lạp cổ. Trong thực vật học, là cây thuộc loài cói Cyperus, được trồng phổ biến ở thời cổ, và hiện nay vẫn được tìm thấy trong thung lũng ở vùng thượng lưu sông Nile.
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. papyri) 1 an aquatic plant, Cyperus papyrus, with darkgreen stems topped with fluffy inflorescences.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A awriting-material prepared in ancient Egypt from the pithy stemof this. b a document written on this. [ME f. L papyrus f. Gkpapuros]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=papyrus papyrus] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=papyrus papyrus] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pə´paiərəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .papyri

    Như papyri

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giấy cói, cây cói

    Giải thích EN: A writing material prepared from thin strips of an Egyptian aquatic plant, that have been laid together, soaked, pressed, and dried; used by the ancient Greeks, Romans, and Egyptians.  Botany. the plant itself, Cyperus papyrus; thought to be common in ancient times and still found in the valley of the Upper Nile. Giải thích VN: Loại vật liệu dùng để viết được làm từ các sợi của loài cây mọc dưới nước ở Ai cập. Các sợi này được đặt cạnh nhau, được thấm ướt, ép và phơi khô, thường được sử dụng bởi người Ai cập, người La mã, và người Hy lạp cổ. Trong thực vật học, là cây thuộc loài cói Cyperus, được trồng phổ biến ở thời cổ, và hiện nay vẫn được tìm thấy trong thung lũng ở vùng thượng lưu sông Nile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X