• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí===== ::low morale ::tinh thần thấp kém ::sagging morale ::tinh t...)
    Hiện nay (18:56, ngày 15 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mɔ´ra:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí=====
    +
    =====(quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí=====
    ::[[low]] [[morale]]
    ::[[low]] [[morale]]
    ::tinh thần thấp kém
    ::tinh thần thấp kém
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
    ::tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Dedication, spirit(s), unity, esprit de corps, disposition,attitude, confidence, self-confidence, self-esteem: The team'smorale improved after they won their first game in five weeks.=====
    +
    :[[assurance]] , [[attitude]] , [[disposition]] , [[drive]] , [[esprit]] , [[esprit de corps]] , [[heart]] , [[humor]] , [[mettle]] , [[mood]] , [[outlook]] , [[resolve]] , [[self-confidence]] , [[self-possession]] , [[spirit]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[turn]] , [[vigor]] , [[confidence]] , [[state]] , [[zeal]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The mental attitude or bearing of a person or group, esp. asregards confidence, discipline, etc. [F moral respelt topreserve the pronunciation]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=morale morale] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /mɔ´ra:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí
    low morale
    tinh thần thấp kém
    sagging morale
    tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X