• Turn on

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mở, bật===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mở lên===== == Từ điển Điện=...)
    Hiện nay (11:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====mở, bật=====
     
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====mở lên=====
     
    - 
    -
    == Điện==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bật điện=====
     
    - 
    -
    =====bật (đèn)=====
     
    -
    =====đóng (cung cấp điện)=====
    +
    =====mở, bật=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====mở lên=====
     +
    === Điện===
     +
    =====bật điện=====
    -
    =====mở nước=====
    +
    =====bật (đèn)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====đóng (cung cấp điện)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mở=====
    +
    -
    =====mở máy=====
    +
    =====mở nước=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mở=====
    -
    =====thắt=====
    +
    =====mở máy=====
    -
    =====vặn mở (vòi nước)=====
    +
    =====thắt=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vặn mở (vòi nước)=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turn%20on turn on] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turn%20on turn on] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=turn%20on&searchtitlesonly=yes turn on] : bized
    +
    =====verb=====
     +
    :[[arouse]] , [[attract]] , [[captivate]] , [[enchant]] , [[get started]] , [[initiate]] , [[introduce]] , [[show]] , [[stimulate]] , [[stir up]] , [[thrill]] , [[titillate]] , [[work up]] , [[activate]] , [[begin]] , [[energize]] , [[ignite]] , [[log on]] , [[put in gear]] , [[put on]] , [[set in motion]] , [[start up]] , [[switch on]] , [[turn]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disenchant]] , [[disgust]] , [[displease]] , [[turn off]] , [[close]] , [[end]] , [[finish]] , [[shut down]]

    Hiện nay

    Toán & tin

    mở, bật

    Xây dựng

    mở lên

    Điện

    bật điện
    bật (đèn)
    đóng (cung cấp điện)
    mở nước

    Kỹ thuật chung

    mở
    mở máy
    thắt
    vặn mở (vòi nước)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X