• /'æktiveit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
    (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khích lệ

    Kỹ thuật chung

    hoạt hóa
    khởi động
    kích thích
    kích hoạt
    activate logical unit (ACTLU)
    đơn vị lôgic kích hoạt
    activate physical unit (ACTPU)
    đơn vị vật lý kích hoạt
    ACTLU (activatelogical unit)
    đơn vị lôgic kích hoạt
    ACTPU (activatephysical unit)
    đơn vị vật lý kích hoạt
    đưa vào hoạt động
    thúc đẩy

    Kinh tế

    hoạt hóa

    Địa chất

    hoạt hóa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    arrest , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X