-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɪˈdʌkt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 13: Dòng 6: ::[[to]] [[deduct]] [[ten]] [[per]] [[cent]] [[from]] [[the]] [[wages]]::[[to]] [[deduct]] [[ten]] [[per]] [[cent]] [[from]] [[the]] [[wages]]::khấu trừ mười phần trăm lương::khấu trừ mười phần trăm lương+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[deducting]]+ *V-ed: [[deducted]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trừ đi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=deduct&x=0&y=0 deduct] : Search MathWorld+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=deduct deduct] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bớt=====+ - + - =====giảm trừ=====+ - + - =====trừ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deduct deduct] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - =====Subtract, take away or out or off, take from, remove,withdraw, Colloq knock off: Deduct six from ten and you're leftwith four.=====+ === Toán & tin ===+ =====trừ đi=====+ === Kinh tế ===+ =====bớt=====- ==Oxford==+ =====giảm trừ=====- ===V.tr.===+ - =====(often foll.byfrom)subtract, takeaway,withhold (anamount,portion,etc.).[L (as DEDUCE)]=====+ =====trừ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abstract]] , [[allow]] , [[bate]] , [[cut back]] , [[decrease by]] , [[diminish]] , [[discount]] , [[dock]] , [[draw back]] , [[knock off]] , [[lessen]] , [[rebate]] , [[reduce]] , [[remove]] , [[roll back]] , [[subtract]] , [[take]] , [[take from]] , [[take off]] , [[withdraw]] , [[write off]] , [[abate]] , [[conclude]] , [[deduce]] , [[draw]] , [[gather]] , [[judge]] , [[understand]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add]] , [[increase]] , [[raise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ