-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quay, sự xoay===== =====Sự đổi chiếu, sự đổi hướng===== =====Chỗ ngoặt, chỗ ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tə:niη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự quay, sự xoay==========Sự quay, sự xoay=====- =====Sự đổi chiếu, sự đổi hướng==========Sự đổi chiếu, sự đổi hướng=====- =====Chỗ ngoặt, chỗ rẽ==========Chỗ ngoặt, chỗ rẽ=====::[[take]] [[the]] [[first]] [[turning]] [[to]] [[the]] [[right]]::[[take]] [[the]] [[first]] [[turning]] [[to]] [[the]] [[right]]::hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải::hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải- =====Sự tiện; nghề tiện==========Sự tiện; nghề tiện=====- + ==Chuyên ngành==- ==Cơ khí& côngtrình==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự quay, sự thay đổi=====- =====rẽ hướng=====+ ===Cơ - Điện tử===- + =====Sự quay, sự xoay, sự tiện, việc gia công trênmáy tiện=====- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rẽ hướng=====- =====chỗ rẽ (của xe cộ)=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====chỗ rẽ (của xe cộ)=====- =====sự đi vòng (đường)=====+ =====sự đi vòng (đường)=====- + =====sự đổi hướng (của con đường)=====- =====sự đổi hướng (của con đường)=====+ =====sự lượn vòng=====- + =====sự rẽ=====- =====sự lượn vòng=====+ === Xây dựng===- + =====sự quay (cần cẩu)=====- =====sự rẽ=====+ =====sự tiện (ngoài)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Xây dựng==+ =====sự quay=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự quẹo xe=====- =====sự quay (cần cẩu)=====+ =====sự thay đổi=====- + =====sự tiện=====- =====sự tiện (ngoài)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự quay=====+ - + - =====sự quẹo xe=====+ - + - =====sự thay đổi=====+ - + - =====sự tiện=====+ ::[[automatic]] [[turning]]::[[automatic]] [[turning]]::sự tiện tự động::sự tiện tự độngDòng 100: Dòng 77: ::[[turning]] [[between]] [[centres]]::[[turning]] [[between]] [[centres]]::sự tiện giữa các tàu::sự tiện giữa các tàu+ === Kinh tế ===+ =====sự đảo=====+ =====sự động đặc=====+ =====sự hóa chua=====+ =====sự tháo ra=====+ =====sự trộn=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự đảo=====+ - + - =====sự động đặc=====+ - + - =====sự hóa chua=====+ - + - =====sự tháo ra=====+ - + - =====sự trộn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turning turning] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a road that branches off another. b a place where thisoccurs.=====+ - + - =====A use of the lathe. b (in pl.) chips or shavingsfrom a lathe.=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tiện
- automatic turning
- sự tiện tự động
- bar turning
- sự tiện thỏi
- cam turning
- sự tiện cam
- cam turning
- sự tiện theo cam
- cam turning
- sự tiện vấu
- capstan turning
- sự tiện trên ụ rơvonve
- conical turning
- sự tiện côn
- copy turning
- sự tiện chép hình
- eccentric turning
- sự tiện vật không tròn
- external turning
- sự tiện bên ngoài
- face turning
- sự tiện mặt đầu
- final turning
- sự tiện lần cuối
- final turning
- sự tiện tinh
- internal turning
- sự tiện trong
- lain turning
- sự tiện dọc (mặt trụ)
- plain turning
- sự tiện dọc mặt trụ
- shoulder turning
- sự tiện gờ vai
- spherical turning
- sự tiện mặt cầu
- straight rough turning
- sự tiện thô dọc
- straight turning
- sự tiện dọc
- taper turning
- sự tiện côn
- thread turning
- sự tiện ren
- turning between centers
- sự tiện giữa các tàu
- turning between centres
- sự tiện giữa các tàu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ