-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa===== =====(từ lóng) thắng lợi (...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">swæg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====(từ lóng) ngầu==========(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa==========(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa=====Dòng 17: Dòng 10: =====(từ úc, nghĩa úc) gói quần áo (của thợ mổ...)==========(từ úc, nghĩa úc) gói quần áo (của thợ mổ...)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vùng lầy=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vùng lầy=====- =====chỗ vòng (đường ống)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỗ vòng (đường ống)=====- =====cong=====+ =====cong=====- =====oằn=====+ =====oằn=====- =====sự sụt lún=====+ =====sự sụt lún=====- =====sự võng=====+ =====sự võng=====+ === Kinh tế ===+ =====đồ ăn cắp=====- ==Kinh tế==+ =====đồ phi nghĩa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đồ ăn cắp=====+ =====tang vật=====- + - =====đồ phi nghĩa=====+ - + - =====tang vật=====+ ::[[swag-shop]]::[[swag-shop]]::cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu::cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N. & v.===+ =====noun=====- + :([[slang]]) booty , [[boodle]] , [[booty]] , [[bundle]] , [[curtain]] , [[decoration]] , [[festoon]] , [[graft]] , [[loot]] , [[money]] , [[plunder]] , [[spoil]] , [[spoils]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Sl. a thebootycarried off by burglars etc.b illicit gains.=====+ - + - =====A an ornamental festoon of flowers etc. b acarved etc. representation of this. c drapery of similarappearance.=====+ - + - =====Austral. & NZ a traveller's or miner'sbundleofpersonal belongings.=====+ - + - =====V. (swagged,swagging) 1 tr. arrange (acurtain etc.) in swags.=====+ - + - =====Intr. a hang heavily. b sway fromside to side.=====+ - + - =====Tr. cause to sway or sag.[16th c.: prob. f.Scand.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swag swag]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=swag swag]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ