-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự để lại (bằng chúc thư)===== =====Vật để lại (bằng chúc thư)===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa ch...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bɪkwest</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Vật để lại (bằng chúc thư)==========Vật để lại (bằng chúc thư)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vật để lại=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====di sản=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Legacy, inheritance: A huge bequest was received by thehospital.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of bequeathing.=====+ - + - =====A thingbequeathed. [ME f. BE- + obs. quiste f. OE -cwiss, cwidesaying]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bequest bequest]:National Weather Service+ === Toán & tin ===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====vật để lại=====+ === Kinh tế ===+ =====di sản=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bequeathal]] , [[bequeathment]] , [[bestowal]] , [[devisal]] , [[devise]] , [[dower]] , [[endowment]] , [[estate]] , [[gift]] , [[heritage]] , [[inheritance]] , [[legacy]] , [[settlement]] , [[trust]] , [[bequeath]] , [[will]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bequeathal , bequeathment , bestowal , devisal , devise , dower , endowment , estate , gift , heritage , inheritance , legacy , settlement , trust , bequeath , will
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ