-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ougl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::I [[dislike]] [[being]] [[ogled]]::I [[dislike]] [[being]] [[ogled]]::tôi không thích bị người khác nhìn chằm chằm::tôi không thích bị người khác nhìn chằm chằm+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[ogled]]+ *V_ing : [[ogling]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Leer, eye, make eyes at, Colloq give (someone) the gladeye, give (someone) the once-over, make sheep's eyes at: Theold lecher is always ogling the pretty young secretaries.=====- - =====Gape, gaze, goggle, gawk, stare, Slang Brit gawp or gaup: Wetook turns ogling the rings of Saturn through the telescope.=====- - =====N.=====- - =====Leer, stare, gape, goggle, oeillade, Colloq once-over,glad eye: They all crowded round the paper for an ogle at thepin-ups.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.=====- - =====Tr. eye amorously or lecherously.=====- - =====Intr. lookamorously.=====- - =====N. an amorous or lecherous look.=====- - =====Ogler n.[prob. LG or Du.: cf. LG oegeln, frequent. of oegen look at]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ogle ogle] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ogle ogle]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[eagle eye ]]* , [[eye]] , [[eyeball]] , [[fix]] , [[focus]] , [[gape at]] , [[gawk]] , [[gaze]] , [[glare]] , [[goggle]] , [[lay eyes on]] , [[leer]] , [[look]] , [[look fixedly]] , [[make eyes at]] , [[peer]] , [[rivet]] , [[rubberneck ]]* , [[watch]] , [[gape]] , [[stare]] , [[glance]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ