-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dæmidʒiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====Hại, có hại, gây thiệt hại==========Hại, có hại, gây thiệt hại=====::[[drug]] [[abuse]] [[is]] [[damaging]] [[to]] [[health]]::[[drug]] [[abuse]] [[is]] [[damaging]] [[to]] [[health]]::lạm dụng thuốc là gây tổn hại cho sức khoẻ::lạm dụng thuốc là gây tổn hại cho sức khoẻ- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bad]] , [[deleterious]] , [[detrimental]] , [[disadvantageous]] , [[evil]] , [[harmful]] , [[injurious]] , [[mischievous]] , [[nocent]] , [[nocuous]] , [[prejudicial]] , [[ruinous]] , [[corrupting]] , [[destructive]] , [[hurtful]] , [[inimical]] , [[irreparable]] , [[malignant]] , [[noxious]] , [[venomous]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[beneficial]] , [[favorable]] , [[helpful]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , deleterious , detrimental , disadvantageous , evil , harmful , injurious , mischievous , nocent , nocuous , prejudicial , ruinous , corrupting , destructive , hurtful , inimical , irreparable , malignant , noxious , venomous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ