-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)===== =====Nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều===== =====Rẻ ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´krʌmi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Rẻ tiền, không có giá trị==========Rẻ tiền, không có giá trị=====- == Oxford==- ===Adj.===- - =====(crummier, crummiest) colloq. dirty, squalid; inferior,worthless.=====- - =====Crummily adv. crumminess n. [var. of CRUMBY]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crummy crummy]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cheap]] , [[contemptible]] , [[crappy ]]* , [[grotty]] , [[inferior]] , [[miserable]] , [[pathetic]] , [[poor]] , [[rotten]] , [[second-rate]] , [[shabby]] , [[sub-par]] , [[third-rate]] , [[useless]] , [[worthless]] , [[base]] , [[lousy]] , [[paltry]] , [[sleazy]] , [[trashy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
