-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .skate, skates=== =====(động vật học) cá đuối===== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,ngh...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">skeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Patanh (như) roller-skate==========Patanh (như) roller-skate=====- =====Giầy trượt băng; lưỡi trượt=====+ =====Giầy trượt băng; lưỡi trượt(ở giầy trượt)=====- ::[[get/put]] [[one's]] [[skates]] [[in]]+ ::[[get]]/[[put]] [[one's]] [[skates]] [[in]]::(thông tục) nhanh lên::(thông tục) nhanh lên+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 33: Dòng 27: ::[[be]] [[skating]] [[on]] [[thin]] [[ice]]::[[be]] [[skating]] [[on]] [[thin]] [[ice]]::nói, (làm) một vấn đề tế nhị::nói, (làm) một vấn đề tế nhị- ::[[skate]] [[over/round]] [[something]]+ ::[[skate]] [[over]]/[[round]] [[something]]::nói gián tiếp::nói gián tiếp+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[skating]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====dao trượt=====+ =====trượt=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====con trượt=====+ - + - =====đàtrượt=====+ - =====đường trượt=====- =====guốc hãm từ ray=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====dao trượt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====con trượt=====- =====trượt=====+ =====đà trượt=====- ===Nguồn khác===+ =====đường trượt=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skate skate] : Corporateinformation+ - ==Kinh tế==+ =====guốc hãm từ ray=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cá đuối=====+ =====trượt=====+ === Kinh tế ===+ =====cá đuối=====- =====tầng đánh cá thờn bơn=====+ =====tầng đánh cá thờn bơn==========thứ tự của tầng==========thứ tự của tầng=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[coast]] , [[flow]] , [[glide]] , [[glissade]] , [[ice skate]] , [[roller skate]] , [[sail along]] , [[skim]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ