-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ɔsifai</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: ::[[beliefs]] [[have]] [[ossified]] [[into]] [[rigid]] [[dogma]]::[[beliefs]] [[have]] [[ossified]] [[into]] [[rigid]] [[dogma]]::những tín ngưỡng đã trở thành những giáo điều cứng nhắc::những tín ngưỡng đã trở thành những giáo điều cứng nhắc+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[ossified]]+ *V_ing : [[ossifying]]- == Oxford==- ===V.tr. & intr.===- - =====(-ies, -ied) 1 turn into bone; harden.=====- - =====Make orbecome rigid, callous, or unprogressive.=====- =====Ossific adj.ossification n.[F ossifier f. L os ossisbone]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[congeal]] , [[fossilize]] , [[freeze]] , [[harden]] , [[indurate]] , [[petrify]] , [[solidify]] , [[stiffen]] , [[thicken]] , [[turn to bone]] , [[set]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[melt]] , [[soften]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ