-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem begin ==Từ điển Oxford== ===Past part. of BEGIN.=== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=begun...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi'gʌn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[begin]]Xem [[begin]]- == Oxford==- ===Past part. of BEGIN.===- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=begun begun] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=begun begun] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[initiated]] , [[under way]] , [[in motion]] , [[in progress]] , [[happening]] , [[proceeding]] , [[going]] , [[operational]] , [[operative]] , [[working]] , [[in process]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[latent]] , [[prospective]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative , working , in process
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ