• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nướ...)
    Hiện nay (17:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prins</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước)=====
    =====Hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước)=====
    -
    ::[[the]] [[Prince]] [[of]] [[Wales]]
    +
    ::[[the]] [[Prince]] [[of]] Wales
    ::hoàng tử xứ Wales
    ::hoàng tử xứ Wales
    -
    ::[[Prince]] [[Rainier]] [[of]] [[Monaco]]
    +
    ::[[Prince]] Rainier [[of]] Monaco
    ::thái tử Rainier của Monaco
    ::thái tử Rainier của Monaco
    Dòng 31: Dòng 24:
    ::như royal
    ::như royal
    -
    =====Hamlet without the Prince of Denmark=====
    +
    =====Hamlet [[without]] [[the]] Prince of Denmark=====
    =====Cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất=====
    =====Cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hoàng tử=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. (as a title usu.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prince) 1 a male member of a royal familyother than a reigning king.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full prince of the blood) ason or grandson of a British monarch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A ruler of a smallState, actually or nominally subject to a king or emperor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as an English rendering of foreign titles) a noble usu.ranking next below a duke.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as a courtesy title in someconnections) a duke, marquis, or earl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by of)the chief or greatest (the prince of novelists).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Princedom n. princelet n. princelike adj. princeship n.[ME f. OF f. L princeps principis first, chief, sovereign f.primus first + capere take]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prince prince] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prince prince] : Corporateinformation
    +
    =====hoàng tử=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prince prince] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=prince prince] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[archduke]] , [[emeer]] , [[emir]] , [[monarch]] , [[nobleman]] , [[potentate]] , [[raja]] , [[rajah]] , [[royalty]] , [[ruler]] , [[sovereign]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /prins/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước)
    the Prince of Wales
    hoàng tử xứ Wales
    Prince Rainier of Monaco
    thái tử Rainier của Monaco
    Chính, trùm; tay cự phách, chúa trùm; ông hoàng
    a prince of business
    tay áp phe loại chúa trùm
    the prince of poets
    tay cự phách trong trong thơ
    prince of darkness (of the air, of the world)
    quỷ Sa tăng
    Prince of Peace
    Chúa Giê-xu
    Prince Regent
    như regent
    prince royal
    như royal
    Hamlet without the Prince of Denmark
    Cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hoàng tử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X