• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế===== ::a deep-rooted habit ::thói quen ăn sâu bắt rễ vào người ::[[...)
    Hiện nay (17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´di:p¸ru:tid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế=====
    =====Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế=====
    ::[[a]] [[deep-rooted]] [[habit]]
    ::[[a]] [[deep-rooted]] [[habit]]
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::[[a]] [[deep-rooted]] [[prejudice]]
    ::[[a]] [[deep-rooted]] [[prejudice]]
    ::thành kiến dai
    ::thành kiến dai
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[deep-seated]] , [[entrenched]] , [[hard-shell]] , [[ineradicable]] , [[ingrained]] , [[inveterate]] , [[irradicable]] , [[set]] , [[settled]] , [[endemic]]

    Hiện nay

    /´di:p¸ru:tid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
    a deep-rooted habit
    thói quen ăn sâu bắt rễ vào người
    a deep-rooted prejudice
    thành kiến dai

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X