-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế===== ::a deep-rooted habit ::thói quen ăn sâu bắt rễ vào người ::[[...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´di:p¸ru:tid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế==========Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế=====::[[a]] [[deep-rooted]] [[habit]]::[[a]] [[deep-rooted]] [[habit]]Dòng 15: Dòng 8: ::[[a]] [[deep-rooted]] [[prejudice]]::[[a]] [[deep-rooted]] [[prejudice]]::thành kiến dai::thành kiến dai- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[deep-seated]] , [[entrenched]] , [[hard-shell]] , [[ineradicable]] , [[ingrained]] , [[inveterate]] , [[irradicable]] , [[set]] , [[settled]] , [[endemic]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deep-seated , entrenched , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled , endemic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
