• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) chiến tranh===== ::warlike feat ::chiến công =====Thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, h...)
    Hiện nay (11:32, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:laik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 15:
    ::tính hiếu chiến
    ::tính hiếu chiến
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Combative, belligerent, bellicose, aggressive, pugnacious,hostile, bloodthirsty; hawkish, militaristic, jingoistic,warmongering: Violation of the border was a warlike act thatmust be punished. There are warlike factions in everygovernment.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[aggressive]] , [[attacking]] , [[bellicose]] , [[belligerent]] , [[bloodthirsty]] , [[combative]] , [[contending]] , [[contentious]] , [[contrary]] , [[fighting]] , [[gladiatorial]] , [[hawkish]] , [[inimical]] , [[martial]] , [[militant]] , [[militaristic]] , [[military]] , [[offensive]] , [[pugnacious]] , [[quarrelsome]] , [[ructious]] , [[soldierly]] , [[truculent]] , [[unfriendly]] , [[warmongering]] , [[warring]] , [[hostile]] , [[scrappy]] , [[antagonistic]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Threatening war; hostile.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[harmonizing]] , [[peaceful]]
    -
    =====Martial; soldierly.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Ofor for war; military (warlike preparations).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'wɔ:laik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chiến tranh
    warlike feat
    chiến công
    Thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến
    warlike imperialism
    chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
    warlike temper
    tính hiếu chiến


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X