• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ===== =====(tôn giáo) người giữ một thá...)
    Hiện nay (02:39, ngày 1 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in'kʌmbənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Là phận sự của=====
    =====Là phận sự của=====
    -
    =====It's incumbent on you to warn them=====
    +
    ::[[It's]] [[incumbent]] [[on]] [[you]] [[to]] [[warn]] [[them]].
    -
    =====Phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước=====
    +
    ::Phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước.
    =====Ở phía trên, đè lên=====
    =====Ở phía trên, đè lên=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====người giữ một chức vụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incumbent incumbent] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obligatory, necessary, required, mandatory, compulsory,binding, demanding, commanding, prescribed: As their father,you ought to feel it incumbent on you to talk to the children'steachers. 2 office-holding: The incumbent chairman is notresponsible for his predecessor's mistakes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Office-holder, official, occupant: As the incumbent,you have a better chance of being re-elected.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====(foll. by on, upon) resting as a duty (itis incumbent on you to warn them).=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====(often foll. by on) lying,pressing.=====
    +
    =====Hãng đang ở trong ngành=====
     +
    =====người giữ một chức vụ=====
    -
    =====N. the holder of an office or post, esp. anecclesiastical benefice. [ME f. AL incumbens pres. part. of Lincumbere lie upon (as IN-(2), cubare lie)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[binding]] , [[compelling]] , [[necessary]] , [[urgent]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[official]] , [[occupant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /in'kʌmbənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ
    (tôn giáo) người giữ một thánh chức

    Tính từ

    Là phận sự của
    It's incumbent on you to warn them.
    Phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước.
    Ở phía trên, đè lên

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    Hãng đang ở trong ngành
    người giữ một chức vụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X