• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dặm; lý===== ::nautical mile ::dặm biển; hải lý =====Cuộc chạy đua một dặm====...)
    Hiện nay (08:46, ngày 25 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mail</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    ::[[nautical]] [[mile]]
    ::[[nautical]] [[mile]]
    ::dặm biển; hải lý
    ::dặm biển; hải lý
     +
    ::[[miles]] [[and]] [[miles]]
     +
    ::hàng dặm hàng dặm, rất dài
    =====Cuộc chạy đua một dặm=====
    =====Cuộc chạy đua một dặm=====
    -
    ::[[miles]] [[from]] [[anywhere/nowhere]]
    +
    ::[[miles]] [[from]] [[anywhere]]/[[nowhere]]
    ::ở nơi xa xôi hẻo lánh
    ::ở nơi xa xôi hẻo lánh
    ::[[a]] [[miss]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[a]] [[mile]]
    ::[[a]] [[miss]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[a]] [[mile]]
    Dòng 22: Dòng 17:
    ::[[to]] [[run]] [[a]] [[mile]]
    ::[[to]] [[run]] [[a]] [[mile]]
    ::trốn đi; đào tẩu
    ::trốn đi; đào tẩu
    -
    ::[[to]] [[stand/stick]] [[out]] [[a]] [[mile]]
    +
    ::[[to]] [[stand]]/[[stick]] [[out]] [[a]] [[mile]]
    ::nổi bật; đáng chú ý
    ::nổi bật; đáng chú ý
     +
    ::[[give]] [[someone]] [[an]] [[inch]] [[and]] [[he]] [[will]] [[take]] [[a]] [[mile]]
     +
    ::được voi đòi tiên
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ==========
    +
    =====dặm=====
    -
    =====dặm=====
    +
    ::[[geographical]] [[mile]]
     +
    ::dặm địa lý
     +
    ::[[nautical]] [[mile]]
     +
    ::hải lý
    -
    =====đạm=====
     
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lý=====
    -
    =====dặm Anh=====
    +
    =====dặm=====
    -
    =====dặm hàng không và hàng hải=====
    +
    =====đạm=====
    -
    ::[[geographical]] [[mile]] ([[g]][[mile]])
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dặm Anh=====
     +
     
     +
    =====dặm hàng không và hàng hải=====
     +
    ::[[geographical]] [[mile]] ([[gmile]])
    ::dặm hàng không và hàng hải quốc tế
    ::dặm hàng không và hàng hải quốc tế
    -
    =====hải lý=====
     
    - 
    -
    =====Hải lý hải quân Anh=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mile mile] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(also statute mile) a unit of linear measure equal to1,760 yards (approx. 1.609 kilometres).=====
     
    - 
    -
    =====Hist. a Roman measureof 1,000 paces (approx. 1,620 yards).=====
     
    -
    =====(in pl.) colloq. agreat distance or amount (miles better; beat them by miles).=====
    +
    =====hải lý=====
    -
    =====A race extending over a mile. [OE mil ult. f. L mil(l)ia pl. ofmille thousand (see sense 2)]=====
    +
    =====Hải lý hải quân Anh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[nautical]] , [[square]] , [[statute]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /mail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dặm; lý
    nautical mile
    dặm biển; hải lý
    miles and miles
    hàng dặm hàng dặm, rất dài
    Cuộc chạy đua một dặm
    miles from anywhere/nowhere
    ở nơi xa xôi hẻo lánh
    a miss is as good as a mile

    Xem miss

    to run a mile
    trốn đi; đào tẩu
    to stand/stick out a mile
    nổi bật; đáng chú ý
    give someone an inch and he will take a mile
    được voi đòi tiên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dặm
    geographical mile
    dặm địa lý
    nautical mile
    hải lý


    Kỹ thuật chung

    dặm
    đạm

    Kinh tế

    dặm Anh
    dặm hàng không và hàng hải
    geographical mile (gmile)
    dặm hàng không và hàng hải quốc tế
    hải lý
    Hải lý hải quân Anh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X