• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người thừa kế, người thừa tự===== =====(nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)=====...)
    Hiện nay (01:37, ngày 25 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa phiên âm)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɛər</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====(nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)=====
    =====(nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====người kế thừa=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====người thừa kế=====
    ::[[conventional]] [[appointment]] [[of]] [[heir]]
    ::[[conventional]] [[appointment]] [[of]] [[heir]]
    ::sự chỉ định người kế thừa theo tập quán
    ::sự chỉ định người kế thừa theo tập quán
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heir heir] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[beneficiary]] , [[crown prince]]/princess , [[devisee]] , [[grantee]] , [[heritor]] , [[inheritor]] , [[next in line]] , [[scion]] , [[successor]] , [[atheling]] , [[coheir]] , [[coparcener]] , [[daughter]] , [[dauphin]] , [[firstborn]] , [[heir apparent]] , [[heiress]] , [[heir presumptive]] , [[legatee]] , [[offspring]] , [[parcener]] , [[primogeniture]] , [[son]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[heiress]]
    -
    =====Heiress, beneficiary, inheritor, legatee, successor: Whatif you are not the rightful heir to the estate?=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person entitled to property or rank as the legalsuccessor of its former owner (often foll. by to: heir to thethrone).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person deriving or morally entitled to some thing,quality, etc., from a predecessor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heirdom n.heirless adj. heirship n. [ME f. OF eir f. LL herem f. L heres-edis]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ɛər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thừa kế, người thừa tự
    (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người thừa kế
    conventional appointment of heir
    sự chỉ định người kế thừa theo tập quán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    heiress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X