• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có gió hiu hiu===== =====Mát, thoáng gió (chỗ)===== =====Vui vẻ, hồ hởi, phơi phới===== =====Hoạt bát, nhanh nh...)
    Hiện nay (14:13, ngày 6 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (nghĩa mới)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bri:zi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Hoạt bát, nhanh nhẩu=====
    =====Hoạt bát, nhanh nhẩu=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Nhẹ nhàng=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Airy, fresh, windy, draughty, brisk, gusty: Theafternoon was breezy and warm, ideal for walking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Casual,carefree, light-hearted, cheerful, cheery, airy, lively,spirited, blithesome, buoyant: The chairman's breezy opening ofthe annual meeting made everyone feel comfortable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(breezier, breeziest) 1 a windswept. b pleasantly windy.2 colloq. lively; jovial.=====
    +
    -
    =====Colloq. careless (with breezyindifference).=====
     
    -
    =====Breezily adv. breeziness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[airy]] , [[blowing]] , [[blowy]] , [[blusterous]] , [[blustery]] , [[drafty]] , [[fresh]] , [[gusty]] , [[squally]] , [[stormy]] , [[animated]] , [[blithe]] , [[buoyant]] , [[carefree]] , [[casual]] , [[cheerful]] , [[debonair]] , [[easy-going]] , [[effervescent]] , [[free and easy]] , [[gay]] , [[informal]] , [[jaunty]] , [[light]] , [[lively]] , [[low-pressure]] , [[peppy]] , [[racy]] , [[relaxed]] , [[sparkling]] , [[spicy]] , [[spirited]] , [[sprightly]] , [[sunny]] , [[unconstrained]] , [[vivacious]] , [[windy]] , ([[colloq]].) lively , [[brisk]] , [[easygoing]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[calm]] , [[peaceful]] , [[quiet]] , [[still]] , [[difficult]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´bri:zi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có gió hiu hiu
    Mát, thoáng gió (chỗ)
    Vui vẻ, hồ hởi, phơi phới
    Hoạt bát, nhanh nhẩu
    Nhẹ nhàng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , peaceful , quiet , still , difficult

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X