• /´reisi/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)
    racy wine
    rượu vang đặc biệt
    a racy flavour
    hương vị đặc biệt
    to be racy of the soil
    giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
    Sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết..)
    a racy story
    một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
    a racy style
    văn phong sinh động hấp dẫn
    (thông tục) sỗ sàng, không đứng đắn
    Hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
    (thuộc) giống tốt (thú)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đặc biệt
    đặc sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X