• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    thổi khí để trộn

    Giải thích EN: The introduction of compressed air at the bottom of a container or tank to mix the liquid inside the container. Giải thích VN: Tạo ra khí nén ở đáy thùng để trộn chất lỏng có trong đó.

    Xây dựng

    sự thổi (khí)
    sự thổi (thủy tinh)
    sự thổi thoáng
    sự thổi thông

    Kỹ thuật chung

    phun
    blowing cone
    nón phun (dung nham)
    blowing sand
    sự phun cát
    blowing well
    giếng tự phun
    blowing well
    giếng phun
    sand blowing nozzle
    ống phun cát
    sand-blowing nozzle
    vòi phun cát
    sự ngắt
    blowing out
    sự ngắt mạch
    sự phun
    blowing sand
    sự phun cát
    sự quạt gió
    sự thổi
    air blowing
    sự thổi gió
    blowing down
    sự thổi tắt
    blowing off
    sự thổi gió
    blowing out
    sự thổi tắt
    blowing sand
    sự thổi cát
    blowing through
    sự thổi qua
    film blowing
    sự thổi màng
    mould blowing
    sự thổi theo khuôn
    mouth blowing
    sự thổi bằng miệng
    paste mould blowing
    sự thổi khuôn quay bột nhão
    pipeline blowing-out
    sự thổi qua (đường) ống
    repeated blowing
    sự thổi quá (trong lò chuyển)
    repeated blowing
    sự thổi sâu (trong lò chuyển)
    steam blowing
    sự thổi hơi
    turn mold blowing
    sự thổi khuôn quay
    turn mould blowing
    sự thổi khuôn quay
    vacuum blowing
    sự thổi (thủy tinh) trong chân không
    sự thổi thủy tinh
    vacuum blowing
    sự thổi (thủy tinh) trong chân không

    Kinh tế

    sự phun khí
    sự thổi khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X