-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng khen, đáng thưởng===== =====Đáng (được khen, bị khiển trách...)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng An...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'zə:viɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Đáng (được khen, bị khiển trách...)==========Đáng (được khen, bị khiển trách...)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Meritorious, worthy, merited, commendable, laudable,praiseworthy, creditable, estimable: Perhaps you should leaveyour money to a deserving charity.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Meritorious.=====- - =====Deserving of showing conduct or qualitiesworthy of (praise, blame, help, etc.).=====- - =====Deservingly adv.deservingness n.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deserving deserving] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=deserving&x=0&y=0 deserving] : Search MathWorld+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deserving deserving] :Corporateinformation+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[admirable]] , [[commendable]] , [[due]] , [[estimable]] , [[fitting]] , [[laudable]] , [[needy]] , [[praisable]] , [[praiseworthy]] , [[righteous]] , [[rightful]] , [[thankworthy]] , [[creditable]] , [[exemplary]] , [[honorable]] , [[meritorious]] , [[reputable]] , [[respectable]] , [[worthy]] , [[meedful]] , [[meritprious]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[undeserving]] , [[unworthy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , commendable , due , estimable , fitting , laudable , needy , praisable , praiseworthy , righteous , rightful , thankworthy , creditable , exemplary , honorable , meritorious , reputable , respectable , worthy , meedful , meritprious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ