-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khí hậu, thời tiết===== ::continental climate ::khí hậu lục địa =====Miền khí h...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'klaimit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)==========(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khí hậu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Weather, Literary clime: We are retiring to the Maldivesbecause we like a sunny climate.=====+ - + - =====Atmosphere, ambience orambiance, air; feeling, mood, aura, milieu, feel: In thepresent climate of opinion, we'd best delay introducing thebill.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The prevailing weather conditions of an area.=====+ - + - =====A regionwith particular weather conditions.=====+ - + - =====The prevailing trend ofopinion or public feeling.=====+ - + - =====Climatic adj. climatical adj.climatically adv. [ME f. OF climat or LL clima climat- f. Gkklima f. klino slope]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=climate climate] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=climate climate] : Corporateinformation+ =====khí hậu=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=climate climate]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[altitude]] , [[aridity]] , [[atmospheric conditions]] , [[characteristic weather]] , [[clime]] , [[conditions]] , [[humidity]] , [[latitude]] , [[meteorological character]] , [[meteorologic conditions]] , [[temperature]] , [[ambience]] , [[ambient]] , [[atmosphere]] , [[disposition]] , [[environment]] , [[feeling]] , [[medium]] , [[milieu]] , [[mise-en-sc]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altitude , aridity , atmospheric conditions , characteristic weather , clime , conditions , humidity , latitude , meteorological character , meteorologic conditions , temperature , ambience , ambient , atmosphere , disposition , environment , feeling , medium , milieu , mise-en-sc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ