-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con trai ( Bắc-Mỹ)===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">klæm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::(từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại::(từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====con ngao=====+ - + - =====sò=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clam clam] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Any bivalve mollusc, esp. the edible N.American hard or round clam (Mercenaria mercenaria) or the softor long clam (Mya arenaria).=====+ - + - =====Colloq. a shy or withdrawnperson.=====+ - =====V.intr. (clammed, clamming) 1 dig for clams.=====+ === Kinh tế ===+ =====con ngao=====- =====(foll. by up) colloq. refuse to talk. [16th c.: app. f. clam aclamp]=====+ =====sò=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cherrystone]] , [[littleneck]] , [[mollusk]] , [[quahog]] , [[base]] , [[bivalve]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[crash]] , [[dollar]] , [[grasp]] , [[hush]] , [[mussel]] , [[shellfish]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ