• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ván gỗ ghép chân tường===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gờ chân tường===== ''Giả...)
    Hiện nay (09:23, ngày 15 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (Beexxx)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´beis¸bɔ:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Ván gỗ ghép chân tường=====
    =====Ván gỗ ghép chân tường=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gờ chân tường=====
    -
    =====gờ chân tường=====
    +
    =====chỉ len chân tường=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[sometimes]] [[ornamented]] [[board]] [[forming]] [[the]] [[base]] [[of]] [[an]] [[interior]] [[wall]] [[and]] [[designed]] [[to]] [[cover]] [[the]] [[joint]] [[between]] [[the]] [[wall]] [[and]] [[floor]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[sometimes]] [[ornamented]] [[board]] [[forming]] [[the]] [[base]] [[of]] [[an]] [[interior]] [[wall]] [[and]] [[designed]] [[to]] [[cover]] [[the]] [[joint]] [[between]] [[the]] [[wall]] [[and]] [[floor]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Tấm trang trí quanh chân một bức tường trong nhà hoặc tấm phủ các điểm nối giữa tường và sàn.
    ''Giải thích VN'': Tấm trang trí quanh chân một bức tường trong nhà hoặc tấm phủ các điểm nối giữa tường và sàn.
    ::[[baseboard]] [[heater]]
    ::[[baseboard]] [[heater]]
    Dòng 25: Dòng 15:
    ::[[slotted]] [[baseboard]]
    ::[[slotted]] [[baseboard]]
    ::gờ chân tường có khe
    ::gờ chân tường có khe
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bản gốc=====
     
    - 
    -
    =====bờ tường=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====US a skirting-board.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=baseboard baseboard] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=baseboard baseboard] : Corporateinformation
    +
    =====bản gốc=====
     +
    =====bờ tường=====

    Hiện nay

    /´beis¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván gỗ ghép chân tường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gờ chân tường
    chỉ len chân tường

    Giải thích EN: A sometimes ornamented board forming the base of an interior wall and designed to cover the joint between the wall and floor. Giải thích VN: Tấm trang trí quanh chân một bức tường trong nhà hoặc tấm phủ các điểm nối giữa tường và sàn.

    baseboard heater
    bộ sưởi gờ chân tường
    low baseboard
    gờ chân tường thấp
    slotted baseboard
    gờ chân tường có khe

    Kỹ thuật chung

    bản gốc
    bờ tường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X