-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vay nợ===== =====Sự cho vay, sự cho mượn===== =====Công trái, quốc trái===== =====Ti...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ləʊn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[loaning]]+ *V-ed: [[loaned]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự cho vay=====+ - ==Toán&tin==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cho vay=====- =====vay=====+ ===Toán & tin===- + =====(toán kinh tế ) vay=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoản vay=====- =====khoản vay=====+ ::[[loan]] [[certificate]]::[[loan]] [[certificate]]::chứng khoán vay mượn (tiền)::chứng khoán vay mượn (tiền)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cho mượn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cho mượn=====+ ::[[loan]] [[for]] [[use]]::[[loan]] [[for]] [[use]]::giấy cho mượn đồ::giấy cho mượn đồ- =====sự cho vay=====+ =====sự cho vay=====- =====vật cho mượn=====+ =====vật cho mượn=====- =====vật cho vay=====+ =====vật cho vay=====- =====việc cho mượn=====+ =====việc cho mượn=====- =====việc cho vay=====+ =====việc cho vay=====::[[loan]] [[service]]::[[loan]] [[service]]::nghiệp vụ, công việc cho vay::nghiệp vụ, công việc cho vay- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=loan loan] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accommodation]] , [[advance]] , [[allowance]] , [[credit]] , [[extension]] , [[floater]] , [[investment]] , [[mortgage]] , [[time payment]] , [[trust]]- === Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=loan&searchtitlesonly=yes loan] : bized+ :[[accommodate]] , [[advance]] , [[allow]] , [[credit]] , [[lay on one]] , [[lend]] , [[let out]] , [[provide]] , [[score]] , [[scratch]] , [[stake]] , [[touch]] , [[accommodation]] , [[borrow]] , [[mortgage]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[borrow]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Advance, allowance, credit,accommodation: We needed aloan to pay for Melissa's education.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Lend, advance, allow, credit: The bank loaned us enoughmoney to buy a car.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accommodation , advance , allowance , credit , extension , floater , investment , mortgage , time payment , trust
verb
- accommodate , advance , allow , credit , lay on one , lend , let out , provide , score , scratch , stake , touch , accommodation , borrow , mortgage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ