• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con dế===== ::con dế ::(thể dục,thể thao) môn crikê =====That's not cricket===== =====(thô...)
    Hiện nay (01:31, ngày 24 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'krikit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) con dế=====
    =====(động vật học) con dế=====
    ::[[con]] [[dế]]
    ::[[con]] [[dế]]
    ::(thể dục,thể thao) môn crikê
    ::(thể dục,thể thao) môn crikê
    - 
    =====That's not cricket=====
    =====That's not cricket=====
    - 
    =====(thông tục) không thật thà, ăn gian=====
    =====(thông tục) không thật thà, ăn gian=====
    - 
    =====Không có tinh thần thể thao=====
    =====Không có tinh thần thể thao=====
     +
    =====Không quân tử=====
     +
    =====Bóng chày=====
    -
    =====Không quân tử=====
    +
    =====Bản cầu, mộc cầu, tường cầu=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Chơi crikê=====
    =====Chơi crikê=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bệ sống trâu=====
    -
    =====bệ sống trâu=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[on]] [[the]] [[sloping]] [[roof]] [[of]] [[a]] [[building]], [[designed]] [[to]] [[divert]] [[rainwater]] [[around]] [[an]] [[obstruction]] [[such]] [[as]] [[a]] [[chimney]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[on]] [[the]] [[sloping]] [[roof]] [[of]] [[a]] [[building]], [[designed]] [[to]] [[divert]] [[rainwater]] [[around]] [[an]] [[obstruction]] [[such]] [[as]] [[a]] [[chimney]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc trên một mái nhà dốc, được thiết kế để hứng nước mưa xung quanh một vật cản như một ống khói.
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc trên một mái nhà dốc, được thiết kế để hứng nước mưa xung quanh một vật cản như một ống khói.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cricket cricket] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cricket cricket] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'krikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con dế
    con dế
    (thể dục,thể thao) môn crikê
    That's not cricket
    (thông tục) không thật thà, ăn gian
    Không có tinh thần thể thao
    Không quân tử
    Bóng chày
    Bản cầu, mộc cầu, tường cầu

    Nội động từ

    Chơi crikê

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bệ sống trâu

    Giải thích EN: A structure on the sloping roof of a building, designed to divert rainwater around an obstruction such as a chimney. Giải thích VN: Một cấu trúc trên một mái nhà dốc, được thiết kế để hứng nước mưa xung quanh một vật cản như một ống khói.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X