-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .prognoses=== =====(y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng b...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prɔg'nousi:z</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: =====Sự dự đoán (sự phát triển của cái gì)==========Sự dự đoán (sự phát triển của cái gì)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dự báo, tiên đoán=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiên lượng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dự báo=====+ - + - =====sự dự đoán=====+ - + - =====sự dự báo=====+ - + - =====tiên đoán=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Forecast, forecasting, prediction, prophecy,prognostication, projection: The doctor has recorded hisprognosis for the course of the disease.=====+ === Xây dựng===+ =====dự đoán [sự dự đoán]=====- ==Oxford==+ ===Cơ - Điện tử===- ===N.===+ =====Sự dự báo, sự dự đoán=====- =====(pl. prognoses) 1 a forecast; a prognostication.=====+ === Toán & tin ===+ =====dự báo, tiên đoán=====+ === Y học===+ =====tiên lượng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dự báo=====- =====Aforecast of the course of a disease. [LL f. Gk prognosis (asPRO-(2), gignosko know)]=====+ =====sự dự đoán=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự dự báo=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prognosis prognosis] : National Weather Service+ =====tiên đoán=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prognosis&submit=Search prognosis] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prognosis prognosis]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[cast]] , [[diagnosis]] , [[expectation]] , [[foretelling]] , [[guess]] , [[prediction]] , [[prevision]] , [[prognostication]] , [[projection]] , [[prophecy]] , [[speculation]] , [[surmise]] , [[forecast]] , [[outlook]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cast , diagnosis , expectation , foretelling , guess , prediction , prevision , prognostication , projection , prophecy , speculation , surmise , forecast , outlook
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ