• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hồi tưởng, nhớ lại===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Sometimes, reminisce about. rem...)
    Hiện nay (11:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸remi´nis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Hồi tưởng, nhớ lại=====
    =====Hồi tưởng, nhớ lại=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Sometimes, reminisce about. remember, recollect, think back,look back, turn one''s mind or thoughts back; call to mind, harkback, return: Most of the time we just sit about and reminisce.The other day we were reminiscing about the time Alex wasarrested for shoplifting.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.intr.===
     
    - 
    -
    =====Indulge in reminiscence.=====
     
    - 
    -
    =====Reminiscer n. [back-form.f. REMINISCENCE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reminisce reminisce] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bethink]] , [[call up]] , [[cite]] , [[hark back]] , [[live in the past]] , [[look back]] , [[mind]] , [[muse over]] , [[recall]] , [[recollect]] , [[remember]] , [[remind]] , [[retain]] , [[retrospect]] , [[review]] , [[revive]] , [[think back]] , [[think]] , [[mull]] , [[reflect]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[forget]] , [[repress]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸remi´nis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hồi tưởng, nhớ lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    forget , repress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X