• /mʌl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải mun (một thứ mutxơlin mỏng)
    Việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren
    to make a mull of ab affair
    làm rối việc, làm hỏng việc

    Ngoại động từ

    Làm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng
    (thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt

    Ngoại động từ

    Hâm nóng và pha chế (rượu)

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ( + over) ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui

    Chuyên ngành

    Y học

    vải muxơlin

    Kỹ thuật chung

    nghiền

    Kinh tế

    đồ uống hâm nóng
    hâm nóng đồ uống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X