-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)===== =====Cọc ném vòng (để chơi trò ném v...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hɔb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)==========Ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)=====- =====Cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)==========Cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)=====- =====(như) hobnail==========(như) hobnail=====- =====Bàn trượt (của xe trượt tuyết)==========Bàn trượt (của xe trượt tuyết)=====- =====(kỹ thuật) dao phay lăn==========(kỹ thuật) dao phay lăn=====- + ==Chuyên ngành==- ==Vật lý==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Dao phay vít, taro để cắt ren, dao phay pháchình, khuôn mẹ, chày dập mẹ=====- =====tarôcắt ren=====+ === Vật lý===- + =====tarô cắt ren=====- ==Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sàn lò=====- =====sàn lò=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[level]] [[projection]] [[such]] [[as]] [[a]] [[bracket]] [[in]] [[a]] [[fireplace]] [[used]] [[to]] [[warm]] [[cookware]].''Giải thích EN'': [[A]] [[level]] [[projection]] [[such]] [[as]] [[a]] [[bracket]] [[in]] [[a]] [[fireplace]] [[used]] [[to]] [[warm]] [[cookware]].- ''Giải thích VN'': Một khoảng chìa nhô cao giống như côngxon đặt ở bếp lò để hâm đồ ăn.''Giải thích VN'': Một khoảng chìa nhô cao giống như côngxon đặt ở bếp lò để hâm đồ ăn.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====khuôn mẹ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dao phay lăn=====- =====khuôn mẹ=====+ - + - =====dao phay lăn=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[master]] [[tap]] [[fabricated]] [[from]] [[hardened]] [[steel]] [[and]] [[used]] [[to]] [[form]] [[the]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[plastic]] [[mold]] [[into]] [[a]] [[block]] [[of]] [[soft]] [[steel]].''Giải thích EN'': [[A]] [[master]] [[tap]] [[fabricated]] [[from]] [[hardened]] [[steel]] [[and]] [[used]] [[to]] [[form]] [[the]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[plastic]] [[mold]] [[into]] [[a]] [[block]] [[of]] [[soft]] [[steel]].- ''Giải thích VN'': Một bàn ren làm bằng thép tôi cứng dùng để tạo hình một khuôn nhựa trên một khối thép mềm.''Giải thích VN'': Một bàn ren làm bằng thép tôi cứng dùng để tạo hình một khuôn nhựa trên một khối thép mềm.+ =====dao phay vít=====+ =====dao cắt lăn=====+ =====máy phay vít=====+ =====phay lăn=====+ =====trục vít=====- =====dao phay vít=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====dao cắt lăn=====+ - + - =====máy phay vít=====+ - + - =====phay lăn=====+ - + - =====trục vít=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hob hob] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hob hob] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hob hob] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=hob hob] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ