• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(như) rasping===== =====Dễ bực tức, dễ cáu===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ra:spi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====(như) rasping=====
    =====(như) rasping=====
    =====Dễ bực tức, dễ cáu=====
    =====Dễ bực tức, dễ cáu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cracked]] , [[croaky]] , [[dry]] , [[grating]] , [[gravelly]] , [[gruff]] , [[harsh]] , [[hoarse]] , [[husky]] , [[scratchy]] , [[thick]] , [[throaty]] , [[jarring]] , [[rasping]] , [[raucous]] , [[rough]] , [[squawky]] , [[strident]]

    Hiện nay

    /´ra:spi/

    Thông dụng

    Tính từ
    (như) rasping
    Dễ bực tức, dễ cáu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X